Có 2 kết quả:

久聞大名 jiǔ wén dà míng ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˊ ㄉㄚˋ ㄇㄧㄥˊ久闻大名 jiǔ wén dà míng ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˊ ㄉㄚˋ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

your name has been known to me for a long time (polite)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

your name has been known to me for a long time (polite)

Bình luận 0