Có 2 kết quả:
久聞大名 jiǔ wén dà míng ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˊ ㄉㄚˋ ㄇㄧㄥˊ • 久闻大名 jiǔ wén dà míng ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˊ ㄉㄚˋ ㄇㄧㄥˊ
jiǔ wén dà míng ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˊ ㄉㄚˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
your name has been known to me for a long time (polite)
Bình luận 0
jiǔ wén dà míng ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˊ ㄉㄚˋ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
your name has been known to me for a long time (polite)
Bình luận 0